FAQs About the word hovercraft

thuyền đệm khí

a craft capable of moving over water or land on a cushion of air created by jet engines

Tàu lượn trên không,vỏ sò,Phà,Thủy phi cơ,thủy phi cơ,thuyền săn cá voi,Thuyền làm việc,Thuyền tấn công,chủ ngân hàng,sà lan

No antonyms found.

hover => Lơ lửng, hoven => hoven, hovelling => Quá đông đúc, hovelled => lều tranh, hoveling => hoạn quan,