Vietnamese Meaning of hover-hawk
diều hâu lượn
Other Vietnamese words related to diều hâu lượn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hover-hawk
Definitions and Meaning of hover-hawk in English
hover-hawk (n.)
The kestrel.
FAQs About the word hover-hawk
diều hâu lượn
The kestrel.
No synonyms found.
No antonyms found.
hoverer => lơ lửng, hovered => lơ lửng, hovercraft => thuyền đệm khí, hover => Lơ lửng, hoven => hoven,