Vietnamese Meaning of gigging
trình diễn
Other Vietnamese words related to trình diễn
- Vận chuyển bằng xe buýt
- Xe buýt
- taxi
- huấn luyện
- du ngoạn bằng tàu
- lái xe
- bay
- vòi phun
- di cư
- lái xe
- đang điều hướng
- cưỡi ngựa
- lăn
- Thuyền buồm
- lưu diễn
- lăn
- lưu diễn
- đi lang thang
- lang thang
- nhảy
- du ngoạn
- đang đi
- gõ (về)
- Du ngoạn đường bộ
- chuyển vùng
- thơ thẩn
- đi dạo
- đi du lịch
- du lịch
- lang thang
- lang thang
- lang thang
- hành hương
- lan man
- đi bộ đường dài
- vấp
- đi du lịch
Nearest Words of gigging
Definitions and Meaning of gigging in English
gigging
to fish with a gig, to travel in a gig, an entertainer's engagement see also gig economy, gig worker, to work as a musician, to give a military gig to, top, whirligig, a pronged spear for catching fish, a rowboat designed for speed rather than for work, goad, provoke, to spear with a gig, a person of odd or grotesque appearance, a military demerit, gigabyte, a job usually for a specified time, spur, jab, something that whirls or is whirled, a light 2-wheeled one-horse carriage, a light two-wheeled one-horse carriage, an arrangement of hooks to be drawn through a school of fish in order to hook their bodies, a long light boat, an entertainer's job for a specified time, a long light ship's boat, a 3-digit selection in a numbers game
FAQs About the word gigging
trình diễn
to fish with a gig, to travel in a gig, an entertainer's engagement see also gig economy, gig worker, to work as a musician, to give a military gig to, top, w
Vận chuyển bằng xe buýt,Xe buýt,taxi,huấn luyện,du ngoạn bằng tàu,lái xe,bay,vòi phun,di cư,lái xe
No antonyms found.
gigged => biểu diễn, gifts => quà tặng, giftee => người nhận quà tặng, gift of gab => ăn nói khéo léo, GI'd => Lính,