Vietnamese Meaning of gift of gab
ăn nói khéo léo
Other Vietnamese words related to ăn nói khéo léo
Nearest Words of gift of gab
Definitions and Meaning of gift of gab in English
gift of gab
the ability to talk glibly and persuasively
FAQs About the word gift of gab
ăn nói khéo léo
the ability to talk glibly and persuasively
biểu hiện,thơ ca,tu từ học,Sự biện giải,Diễn đạt,cảm xúc,khả năng diễn đạt,đam mê,quyền lực,Nhiệt huyết
Nói không lưu loát
GI'd => Lính, gibs => quà tặng, giblet(s) => nội tạng, gibes => chế giễu, gibers => những người tặng,