Vietnamese Meaning of trundling
lăn
Other Vietnamese words related to lăn
- Vận chuyển bằng xe buýt
- Xe buýt
- taxi
- huấn luyện
- du ngoạn bằng tàu
- lái xe
- bay
- trình diễn
- nhảy
- vòi phun
- di cư
- lái xe
- đang điều hướng
- cưỡi ngựa
- lăn
- Thuyền buồm
- lang thang
- lưu diễn
- đi lang thang
- lang thang
- du ngoạn
- đang đi
- gõ (về)
- lang thang
- lan man
- Du ngoạn đường bộ
- chuyển vùng
- thơ thẩn
- lưu diễn
- đi dạo
- du lịch
- lang thang
- hành hương
- đi du lịch
- đi bộ đường dài
- vấp
- đi du lịch
Nearest Words of trundling
Definitions and Meaning of trundling in English
trundling (p. pr. & vb. n.)
of Trundle
FAQs About the word trundling
lăn
of Trundle
Vận chuyển bằng xe buýt,Xe buýt,taxi,huấn luyện,du ngoạn bằng tàu,lái xe,bay,trình diễn,nhảy,vòi phun
No antonyms found.
trundletail => trundletail, trundlehead => giường xe lăn, trundled => lăn, trundle-bed => Giường cung, trundle bed => Giường kéo,