FAQs About the word trundled

lăn

of Trundle

vận chuyển bằng xe buýt,Đưa bằng xe buýt,có cabin,được huấn luyện,đi du ngoạn,lái,bay,biểu diễn,máy bay phản lực,di cư

No antonyms found.

trundle-bed => Giường cung, trundle bed => Giường kéo, trundle => lăn, truncus pulmonalis => Thân động mạch phổi, truncus celiacus => Thân tạng tạng vị,