FAQs About the word trundle-bed

Giường cung

ghế sô pha,Giường lông vũ,võng,Giường Murphy,Giường xe trượt tuyết,Ghế sofa,Giường sofa,Giường sô pha,Giường nước,giường tầng

No antonyms found.

trundle bed => Giường kéo, trundle => lăn, truncus pulmonalis => Thân động mạch phổi, truncus celiacus => Thân tạng tạng vị, truncus atrioventricularis => Thân nhĩ thất,