Vietnamese Meaning of trundle-bed
Giường cung
Other Vietnamese words related to Giường cung
Nearest Words of trundle-bed
- trundle bed => Giường kéo
- trundle => lăn
- truncus pulmonalis => Thân động mạch phổi
- truncus celiacus => Thân tạng tạng vị
- truncus atrioventricularis => Thân nhĩ thất
- truncus => thân cây
- truncocolumella citrina => Truncocolumella citrina
- truncocolumella => Truncocolumella
- truncheoneer => người dùng dùi cui
- truncheoned => bị đánh bằng dùi cui
Definitions and Meaning of trundle-bed in English
FAQs About the word trundle-bed
Giường cung
ghế sô pha,Giường lông vũ,võng,Giường Murphy,Giường xe trượt tuyết,Ghế sofa,Giường sofa,Giường sô pha,Giường nước,giường tầng
No antonyms found.
trundle bed => Giường kéo, trundle => lăn, truncus pulmonalis => Thân động mạch phổi, truncus celiacus => Thân tạng tạng vị, truncus atrioventricularis => Thân nhĩ thất,