Vietnamese Meaning of truncheoned
bị đánh bằng dùi cui
Other Vietnamese words related to bị đánh bằng dùi cui
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of truncheoned
- truncheoneer => người dùng dùi cui
- truncocolumella => Truncocolumella
- truncocolumella citrina => Truncocolumella citrina
- truncus => thân cây
- truncus atrioventricularis => Thân nhĩ thất
- truncus celiacus => Thân tạng tạng vị
- truncus pulmonalis => Thân động mạch phổi
- trundle => lăn
- trundle bed => Giường kéo
- trundle-bed => Giường cung
Definitions and Meaning of truncheoned in English
truncheoned (a.)
Having a truncheon.
FAQs About the word truncheoned
bị đánh bằng dùi cui
Having a truncheon.
No synonyms found.
No antonyms found.
truncheon => dùi cui, trunch => dùi cui, truncation error => Lỗi cắt cụt, truncation => Cắt bớt, truncating => Cắt gọt,