FAQs About the word voyaged

đi thuyền

of Voyage

đi du lịch,đã đi du lịch,đi du lịch,Đi bộ đường dài,hành hương,lang thang,đi thuyền,đi du lịch,vấp ngã,lang thang

No antonyms found.

voyageable => có thể đi thuyền, voyage => chuyến đi, vox populi => Tiếng nói của dân chúng, vox humana => Vox humana, vox angelica => Vox angelica,