FAQs About the word voyager

lữ khách

a traveler to a distant land (especially one who travels by sea)One who voyages; one who sails or passes by sea or water.

du khách,Lữ khách,nhà thám hiểm,người khám phá,nhà thám hiểm,tiền phong,du khách,người tiên phong,tiên phong,kẻ lang thang

No antonyms found.

voyaged => đi thuyền, voyageable => có thể đi thuyền, voyage => chuyến đi, vox populi => Tiếng nói của dân chúng, vox humana => Vox humana,