FAQs About the word vower

nguyên âm

someone who makes a solemn promise to do something or behave in a certain wayOne who makes a vow.

lời cam kết,hứa hẹn,thề,đồng ý,giao ước,đảm bảo,khăng khăng, nằng nặc,gia nhập,tin cậy,Xác nhận

No antonyms found.

vowellike => Ngữ âm giống nguyên âm, vowelize => nguyên âm hoá, vowelism => nguyên âm, vowelish => giống nguyên âm, vowelise => vowelise,