Vietnamese Meaning of touring
lưu diễn
Other Vietnamese words related to lưu diễn
- đi du lịch
- du lịch
- đi bộ đường dài
- đang đi
- chuyển vùng
- Thuyền buồm
- vấp
- đi du lịch
- lang thang
- lưu diễn
- Vận chuyển bằng xe buýt
- Xe buýt
- huấn luyện
- du ngoạn bằng tàu
- lái xe
- bay
- đi lang thang
- lang thang
- trình diễn
- nhảy
- du ngoạn
- vòi phun
- gõ (về)
- di cư
- lái xe
- đang điều hướng
- lang thang
- lang thang
- hành hương
- lan man
- cưỡi ngựa
- Du ngoạn đường bộ
- thơ thẩn
- đi dạo
- lăn
Nearest Words of touring
Definitions and Meaning of touring in English
touring (p. pr. & vb. n.)
of Tour
FAQs About the word touring
lưu diễn
of Tour
đi du lịch,du lịch,đi bộ đường dài,đang đi,chuyển vùng,Thuyền buồm,vấp,đi du lịch,lang thang,lưu diễn
No antonyms found.
tourette's syndrome => Hội chứng Tourette, tourette => Hội chứng Tourette, tourer => khách du lịch, toured => đi du lịch, tourbillion => tourbillon,