Vietnamese Meaning of bussing
Xe buýt
Other Vietnamese words related to Xe buýt
Nearest Words of bussing
Definitions and Meaning of bussing in English
bussing (p. pr. & vb. n.)
of Buss
FAQs About the word bussing
Xe buýt
of Buss
nụ hôn,Son môi,dao động,tát,âu yếm,vuốt ve,vuốt ve,Nụ hôn kiểu Pháp,ôm,yêu thương
No antonyms found.
bussed => Đưa bằng xe buýt, buss => xe buýt, buspirone => buspiron, buspar => buspiron, busman's holiday => kỳ nghỉ của tài xế xe buýt,