FAQs About the word lipping

Son môi

of Lip

tắm,chà nhám,té nước,Giặt giũ,bong bóng,róc rách,trìu mến,gợn sóng,văng nước,té nước

No antonyms found.

lippi => môi, lipped => môi, lipotyphla => Lipotyphla, lipotropic => lipotropic, lipothymy => Ngất xỉu,