Vietnamese Meaning of gurgling
róc rách
Other Vietnamese words related to róc rách
Nearest Words of gurgling
Definitions and Meaning of gurgling in English
gurgling (p. pr. & vb. n.)
of Gurgle
FAQs About the word gurgling
róc rách
of Gurgle
bong bóng,nhỏ giọt,gợn sóng,té nước,nhỏ giọt,Giặt giũ,rê bóng,cuộn xoáy,chà nhám,văng nước
rót,lăn,chạy bộ,phát trực tuyến
gurglet => Cổ họng, gurgled => sùng sục, gurgle => ọc ọc, gurgeons => Cá xương xanh, gurge => tiếng ục ục,