Vietnamese Meaning of eddying
cuộn xoáy
Other Vietnamese words related to cuộn xoáy
Nearest Words of eddying
Definitions and Meaning of eddying in English
eddying (p. pr. & vb. n.)
of Eddy
FAQs About the word eddying
cuộn xoáy
of Eddy
bong bóng,róc rách,mũi trái,gợn sóng,xoáy,nhỏ giọt,rê bóng,nhỏ giọt,chà nhám,văng nước
rót,lăn,chạy bộ,phát trực tuyến
eddy merckx => Eddy Merckx, eddy kite => Con diều gió xoáy, eddy current => dòng điện xoáy, eddy => lốc, eddoes => eddoe,