Vietnamese Meaning of spurting
phun ra
Other Vietnamese words related to phun ra
Nearest Words of spurting
Definitions and Meaning of spurting in English
spurting (s)
propelled violently in a usually narrow stream
FAQs About the word spurting
phun ra
propelled violently in a usually narrow stream
rót,vội vã,phát trực tuyến,xả,phun trào,vòi phun,lăn,chạy bộ,ói mửa,té nước
nhỏ giọt,thả,nhỏ giọt,chảy máu,rê bóng,rò rỉ,rỉ,rò rỉ,rải,Căng thẳng
spurt => vòi phun, spurring => sự thúc đẩy, spurred gentian => Long đởm thảo vàng, spur-of-the-moment => tức thời, spurner => kẻ khinh thường,