Vietnamese Meaning of dribbling
rê bóng
Other Vietnamese words related to rê bóng
Nearest Words of dribbling
Definitions and Meaning of dribbling in English
dribbling (n)
the propulsion of a ball by repeated taps or kicks
FAQs About the word dribbling
rê bóng
the propulsion of a ball by repeated taps or kicks
thiếu,ít,ít,Thiếu thốn,thưa, loãng,nhỏ giọt,thiếu,không đầy đủ,không đầy đủ,Không đủ
dồi dào,đủ,dồi dào,phun trào,xa hoa,tự do,trù phú,ồn ào,dồi dào,dồi dào
dribblet => giọt, dribbler => người rê bóng, dribbled => rê bóng, dribble => dẫn bóng, dribbing => rê bóng,