Vietnamese Meaning of lacking
thiếu
Other Vietnamese words related to thiếu
Nearest Words of lacking
Definitions and Meaning of lacking in English
lacking (s)
inadequate in amount or degree
nonexistent
lacking (p. pr. & vb. n.)
of Lack
FAQs About the word lacking
thiếu
inadequate in amount or degree, nonexistentof Lack
thiếu,không đầy đủ,Không đủ,Thấp,hiếm,ngắn,nhút nhát,thưa, loãng,không thể chấp nhận được,muốn
dồi dào,đầy đủ,đủ,đủ,dồi dào,đủ,dồi dào,dồi dào,dồi dào,phóng to
lackeys => tay sai, lackeying => nịnh nọt, lackeyed => thiếu sót, lackey => tay sai, lacker => sơn mài,