FAQs About the word lacked

thiếu

of Lack

hỏi,van xin,làm đau (vì),khăng khăng,cần thiết,yêu cầu,quy định,buồn tẻ,thử thách,tuyên bố

có,tổ chức,sở hữu,nhập hồn

lackaday => ô hay, lackadaisy => lười biếng, lackadaisically => uể oải, lackadaisical => thờ ơ, lack => thiếu,