Vietnamese Meaning of driest
khô nhất
Other Vietnamese words related to khô nhất
Nearest Words of driest
Definitions and Meaning of driest in English
driest (superl.)
of Dry, a.
FAQs About the word driest
khô nhất
of Dry, a.
khô cằn,khô,áp chảo,Khát,không có nước,hong khô,nướng,Khô khốc,mất nước,Sa mạc
ẩm,ẩm ướt,nhỏ giọt,ẩm ướt,ẩm,bão hòa,ngâm,Ướt đẫm,đã rửa,ướt
drier => máy sấy, dried-up => khô héo, dried-out => Khô, dried milk => Sữa bột, dried fruit => Trái cây sấy khô,