Vietnamese Meaning of spying
Gián điệp
Other Vietnamese words related to Gián điệp
Nearest Words of spying
Definitions and Meaning of spying in English
spying (n)
keeping a secret or furtive watch
the act of keeping a secret watch for intelligence purposes
the act of detecting something; catching sight of something
FAQs About the word spying
Gián điệp
keeping a secret or furtive watch, the act of keeping a secret watch for intelligence purposes, the act of detecting something; catching sight of something
gián điệp,khó chịu,áo choàng và dao găm,phản gián,Phản gián,Nghe trộm,trí tuệ,quan sát,Trinh sát,giám sát
không quan tâm,không để ý,mất tích,bỏ bê,đi ngang qua,nhìn xuống,vượt
spyhole => lỗ nhìn trộm, spyglass => ống nhòm, spy satellite => Vệ tinh do thám, spy => gián điệp, sputum smear => Đờm,