Vietnamese Meaning of spurner

kẻ khinh thường

Other Vietnamese words related to kẻ khinh thường

Definitions and Meaning of spurner in English

Wordnet

spurner (n)

a person who rejects (someone or something) with contempt

FAQs About the word spurner

kẻ khinh thường

a person who rejects (someone or something) with contempt

suy giảm,từ chối,từ chối,tránh,phủ nhận,không chấp thuận,từ chối,tranh chấp,cấm,không gì

chấp nhận,nhận nuôi,chấp thuận,ôm,nhận,nuốt,lấy,chịu đựng,đồng ý,gia nhập

spurned => từ chối, spurn => từ chối, spuriousness => Giả dối, spuriously => sai, spurious wing => Cánh hư cấu,