Vietnamese Meaning of gurmy
Không biết
Other Vietnamese words related to Không biết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gurmy
Definitions and Meaning of gurmy in English
gurmy (n.)
A level; a working.
FAQs About the word gurmy
Không biết
A level; a working.
No synonyms found.
No antonyms found.
gurlet => bình nhỏ có tay cầm, gurl => con gái, gurkha => Gurkha, gurjun => Gù hương, gurgoyle => Bức tượng đầu thú trên mái nhà,