FAQs About the word tour of duty

Nhiệm kỳ

a period of time spent in military service

No synonyms found.

No antonyms found.

tour guide => Hướng dẫn viên du lịch, tour de france => Tour de France, tour de force => chuyến đi sức mạnh, tour => Chuyến du lịch, toupettit => tóc giả,