FAQs About the word whalers

những người săn cá voi

a person or ship engaged in whale fishing, a person or ship that hunts for whales, whaleboat sense 2

nhân viên ngân hàng,Kéo lưới,phà,Phà,lưới mang cá,những người khuân vác hành lý,tàu đánh bắt sò điệp,Ngư dân câu cá bằng lưới kéo,tôm,Xe taxi

No antonyms found.

whaleboats => thuyền săn cá voi, whacks => đòn, wetting down => làm ướt, wets => làm ướt, wet-nursing => cho con bú,