FAQs About the word whangee

whangee

the wood of any of several Asian bamboos (genus Phyllostachys), a walking stick or riding crop of whangee

búa,Gậy,bọ cánh cứng,dùi cui,Cây bạch dương,kẻ lừa đảo,Gậy giám mục,gậy giám mục,búa gõ,Hickory

No antonyms found.

whams => Whams, whamming => whamming, whammed => đập, whales => cá voi, whalers => những người săn cá voi,