FAQs About the word pub crawler

người đi bar

the visiting of various pubs in succession especially as a social activity

cú đêm,Người cưỡi ngựa đêm,người đi hộp đêm,chim ưng đêm,tuần đêm,người mộng du

dậy thì nhất

PT boats => Tàu phóng ngư lôi, psychs (out) => điên (ra khỏi), psychologic => tâm lý, psychodrama => tâm lý kịch, psychobiography => Tiểu sử phân tâm lý,