Vietnamese Meaning of nighthawk
chim ưng đêm
Other Vietnamese words related to chim ưng đêm
Nearest Words of nighthawk
Definitions and Meaning of nighthawk in English
nighthawk (n)
a person who likes to be active late at night
mainly nocturnal North American goatsucker
FAQs About the word nighthawk
chim ưng đêm
a person who likes to be active late at night, mainly nocturnal North American goatsucker
cú đêm,Người cưỡi ngựa đêm,tuần đêm,người đi hộp đêm,người đi bar,người mộng du
dậy thì nhất
nightgown => váy ngủ, night-faring => night-faring, nightfall => chập tối, night-eyed => thị lực ban đêm, nightertale => nightertale,