Vietnamese Meaning of public servants
Công chức
Other Vietnamese words related to Công chức
Nearest Words of public servants
- public schools => Trường công lập
- public houses => Quán rượu
- pub crawler => người đi bar
- PT boats => Tàu phóng ngư lôi
- psychs (out) => điên (ra khỏi)
- psychologic => tâm lý
- psychodrama => tâm lý kịch
- psychobiography => Tiểu sử phân tâm lý
- psychobiographies => Tiểu sử tâm lý
- psyching (up) => tâm lý (kích thích)
Definitions and Meaning of public servants in English
public servants
a governmental official or employee, a government official or employee
FAQs About the word public servants
Công chức
a governmental official or employee, a government official or employee
sĩ quan,quan chức,quản trị viên,ủy viên,các đạo diễn,Giám đốc điều hành,chức sắc,các nhà quản lý,người giữ chức vụ,quan liêu
No antonyms found.
public schools => Trường công lập, public houses => Quán rượu, pub crawler => người đi bar, PT boats => Tàu phóng ngư lôi, psychs (out) => điên (ra khỏi),