FAQs About the word officeholders

người giữ chức vụ

one holding a public office, a person holding a public office

sĩ quan,quan chức,quản trị viên,ủy viên,các đạo diễn,Giám đốc điều hành,chức sắc,các nhà quản lý,quan liêu,chủ tịch

No antonyms found.

offhandedness => hờ hững, offers => ưu đãi, offerings => lễ vật, offensives => cuộc tấn công, offenses => tội phạm,