Vietnamese Meaning of offings
Biển khơi
Other Vietnamese words related to Biển khơi
Nearest Words of offings
Definitions and Meaning of offings in English
offings
the near future, the part of the deep sea seen from the shore, the near or foreseeable future
FAQs About the word offings
Biển khơi
the near future, the part of the deep sea seen from the shore, the near or foreseeable future
Hợp đồng kỳ hạn,thị trường tương lai,ngày mai,từ từ,tính cuối cùng,sau này,khả năng,các áp phích
đồ cổ,quá khứ,hôm qua,khoảnh khắc,người già,quà tặng,những năm trước,trước đây,bây giờ,hôm nay
officials => quan chức, offices => văn phòng, officers => sĩ quan, officeholders => người giữ chức vụ, offhandedness => hờ hững,