Vietnamese Meaning of finalities
tính cuối cùng
Other Vietnamese words related to tính cuối cùng
Nearest Words of finalities
- finalist => thí sinh chung kết
- finalise => Hoàn tất
- finalisation => hoàn thiện
- finale => phần kết
- final solution => giải pháp cuối cùng
- final result => Kết quả cuối cùng
- final period => thời gian cuối cùng
- final payment => Khoản thanh toán cuối cùng
- final judgment => phán quyết cuối cùng
- final injunction => Lệnh Cấm vĩnh viễn
Definitions and Meaning of finalities in English
finalities (pl.)
of Finality
FAQs About the word finalities
tính cuối cùng
of Finality
khả năng,thị trường tương lai,Biển khơi,các áp phích,ngày mai,từ từ,Hợp đồng kỳ hạn,sau này
quá khứ,đồ cổ,khoảnh khắc,người già,quà tặng,hôm qua,bây giờ,hôm nay,những năm trước,trước đây
finalist => thí sinh chung kết, finalise => Hoàn tất, finalisation => hoàn thiện, finale => phần kết, final solution => giải pháp cuối cùng,