Vietnamese Meaning of final injunction
Lệnh Cấm vĩnh viễn
Other Vietnamese words related to Lệnh Cấm vĩnh viễn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of final injunction
- final judgment => phán quyết cuối cùng
- final payment => Khoản thanh toán cuối cùng
- final period => thời gian cuối cùng
- final result => Kết quả cuối cùng
- final solution => giải pháp cuối cùng
- finale => phần kết
- finalisation => hoàn thiện
- finalise => Hoàn tất
- finalist => thí sinh chung kết
- finalities => tính cuối cùng
Definitions and Meaning of final injunction in English
final injunction (n)
injunction issued on completion of a trial
FAQs About the word final injunction
Lệnh Cấm vĩnh viễn
injunction issued on completion of a trial
No synonyms found.
No antonyms found.
final examination => kỳ thi cuối kỳ, final exam => Thi cuối kỳ, final decision => quyết định cuối cùng, final cut => dựng phim cuối cùng, final cause => Mục đích cuối cùng,