Vietnamese Meaning of final examination
kỳ thi cuối kỳ
Other Vietnamese words related to kỳ thi cuối kỳ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of final examination
- final injunction => Lệnh Cấm vĩnh viễn
- final judgment => phán quyết cuối cùng
- final payment => Khoản thanh toán cuối cùng
- final period => thời gian cuối cùng
- final result => Kết quả cuối cùng
- final solution => giải pháp cuối cùng
- finale => phần kết
- finalisation => hoàn thiện
- finalise => Hoàn tất
- finalist => thí sinh chung kết
Definitions and Meaning of final examination in English
final examination (n)
an examination administered at the end of an academic term
FAQs About the word final examination
kỳ thi cuối kỳ
an examination administered at the end of an academic term
No synonyms found.
No antonyms found.
final exam => Thi cuối kỳ, final decision => quyết định cuối cùng, final cut => dựng phim cuối cùng, final cause => Mục đích cuối cùng, final => cuối cùng,