Vietnamese Meaning of finale
phần kết
Other Vietnamese words related to phần kết
- Kết luận
- đỉnh cao
- kết thúc
- kết thúc
- nắp
- cao trào
- gần
- đóng cửa
- sự viên mãn
- kết thúc trận đấu
- kết thúc
- cuối cùng
- đích đến
- đỉnh cao
- lên dây cót
- vòng chung kết lớn
- tóm tắt
- Đỉnh cao
- Chống đỉnh
- đỉnh
- đá chắn đỉnh
- Coda
- đá đỉnh
- đòn ân huệ
- uốn lượn
- vương miện
- Phần kết
- lời bạt
- vạch nước triều cao
- kinh tuyến
- đỉnh
- P.S.
- cẳng chân
- hội nghị thượng đỉnh
- Phần cuối
- đuôi
- tuyệt vời
- trên cùng
- thiên đỉnh
- cú đánh cuối cùng
- lau sạch
Nearest Words of finale
- final solution => giải pháp cuối cùng
- final result => Kết quả cuối cùng
- final period => thời gian cuối cùng
- final payment => Khoản thanh toán cuối cùng
- final judgment => phán quyết cuối cùng
- final injunction => Lệnh Cấm vĩnh viễn
- final examination => kỳ thi cuối kỳ
- final exam => Thi cuối kỳ
- final decision => quyết định cuối cùng
- final cut => dựng phim cuối cùng
Definitions and Meaning of finale in English
finale (n)
the closing section of a musical composition
the temporal end; the concluding time
the concluding part of any performance
finale (n.)
Close; termination
The last movement of a symphony, sonata, concerto, or any instrumental composition.
The last composition performed in any act of an opera.
The closing part, piece, or scene in any public performance or exhibition.
FAQs About the word finale
phần kết
the closing section of a musical composition, the temporal end; the concluding time, the concluding part of any performanceClose; termination, The last movement
Kết luận,đỉnh cao,kết thúc,kết thúc,nắp,cao trào,gần,đóng cửa,sự viên mãn,kết thúc trận đấu
đường cơ sở,khởi đầu,Bình minh,mở đầu,bắt đầu,Giới thiệu,màn dạo đầu,lời nói đầu,khúc dạo đầu,Phần mở đầu
final solution => giải pháp cuối cùng, final result => Kết quả cuối cùng, final period => thời gian cuối cùng, final payment => Khoản thanh toán cuối cùng, final judgment => phán quyết cuối cùng,