Vietnamese Meaning of final cut
dựng phim cuối cùng
Other Vietnamese words related to dựng phim cuối cùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of final cut
- final decision => quyết định cuối cùng
- final exam => Thi cuối kỳ
- final examination => kỳ thi cuối kỳ
- final injunction => Lệnh Cấm vĩnh viễn
- final judgment => phán quyết cuối cùng
- final payment => Khoản thanh toán cuối cùng
- final period => thời gian cuối cùng
- final result => Kết quả cuối cùng
- final solution => giải pháp cuối cùng
- finale => phần kết
Definitions and Meaning of final cut in English
final cut (n)
the final edited version of a movie as approved by the director and producer
FAQs About the word final cut
dựng phim cuối cùng
the final edited version of a movie as approved by the director and producer
No synonyms found.
No antonyms found.
final cause => Mục đích cuối cùng, final => cuối cùng, finagler => Kẻ lừa đảo, finagle => khéo léo, finable => Có thể phạt tiền,