Vietnamese Meaning of final cause
Mục đích cuối cùng
Other Vietnamese words related to Mục đích cuối cùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of final cause
- final cut => dựng phim cuối cùng
- final decision => quyết định cuối cùng
- final exam => Thi cuối kỳ
- final examination => kỳ thi cuối kỳ
- final injunction => Lệnh Cấm vĩnh viễn
- final judgment => phán quyết cuối cùng
- final payment => Khoản thanh toán cuối cùng
- final period => thời gian cuối cùng
- final result => Kết quả cuối cùng
- final solution => giải pháp cuối cùng
Definitions and Meaning of final cause in English
final cause (n)
(philosophy) the end or purpose of a thing or process
FAQs About the word final cause
Mục đích cuối cùng
(philosophy) the end or purpose of a thing or process
No synonyms found.
No antonyms found.
final => cuối cùng, finagler => Kẻ lừa đảo, finagle => khéo léo, finable => Có thể phạt tiền, fin whale => Cá voi lưng gù,