Vietnamese Meaning of finance minister
Bộ trưởng Tài chính
Other Vietnamese words related to Bộ trưởng Tài chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of finance minister
- financed => được tài trợ
- finances => tài chính
- financial => tài chính
- financial aid => Hỗ trợ tài chính
- financial analyst => Nhà phân tích tài chính
- financial assistance => Trợ cấp về tài chính
- financial audit => Kiểm toán tài chính
- financial backing => sự hỗ trợ về mặt tài chính
- financial center => trung tâm tài chính
- financial condition => tình hình tài chính
Definitions and Meaning of finance minister in English
finance minister (n)
the minister responsible for state finances
FAQs About the word finance minister
Bộ trưởng Tài chính
the minister responsible for state finances
No synonyms found.
No antonyms found.
finance company => Công ty tài chính, finance committee => Ủy ban tài chính, finance => tài chính, finally => cuối cùng, finalize => hoàn thành,