Vietnamese Meaning of futurities
thị trường tương lai
Other Vietnamese words related to thị trường tương lai
Nearest Words of futurities
- futuritial => vị lai
- futuristics => theo xu hướng tương lai
- futuristic => tương lai
- futurist => nhà vị lai
- futurism => Chủ nghĩa vị lai
- futures market => Thị trường tương lai
- futures exchange => Sở giao dịch tương lai
- futures contract => Hợp đồng tương lai
- futurely => tương lai
- futureless => không có tương lai
Definitions and Meaning of futurities in English
futurities (pl.)
of Futurity
FAQs About the word futurities
thị trường tương lai
of Futurity
Hợp đồng kỳ hạn,ngày mai,tính cuối cùng,Biển khơi,từ từ,khả năng,sau này,các áp phích
người già,quá khứ,đồ cổ,khoảnh khắc,quà tặng,hôm qua,những năm trước,bây giờ,hôm nay,trước đây
futuritial => vị lai, futuristics => theo xu hướng tương lai, futuristic => tương lai, futurist => nhà vị lai, futurism => Chủ nghĩa vị lai,