Vietnamese Meaning of futures market
Thị trường tương lai
Other Vietnamese words related to Thị trường tương lai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of futures market
- futures exchange => Sở giao dịch tương lai
- futures contract => Hợp đồng tương lai
- futurely => tương lai
- futureless => không có tương lai
- future-day => Ngày tương lai
- future tense => Thì tương lai
- future progressive tense => thì tương lai tiếp diễn
- future progressive => thì tương lai tiếp diễn
- future perfect tense => Thì tương lai hoàn thành
- future perfect => thì tương lai hoàn thành
Definitions and Meaning of futures market in English
futures market (n)
a commodity exchange where futures contracts are traded
FAQs About the word futures market
Thị trường tương lai
a commodity exchange where futures contracts are traded
No synonyms found.
No antonyms found.
futures exchange => Sở giao dịch tương lai, futures contract => Hợp đồng tương lai, futurely => tương lai, futureless => không có tương lai, future-day => Ngày tương lai,