FAQs About the word offshoots

Chồi non

a branch of a main stem of a plant, a collateral or derived branch, descendant, or member, something that branches out from something else, a branch of a main s

tay chân,mầm,giá đỗ,chồi,sự phát triển,Sự phát triển,cành cây,cành,cành cây,U nhọt

nguồn gốc,rễ,nguồn,nguyên nhân,bản gốc,lý do,nguyên nhân,nguyên mẫu,hạng tử cố định,những dịp

offscreen => ngoài màn hình, off-loading => dỡ hàng, off-loaded => dỡ xuống, off-load => dỡ hàng, offings => Biển khơi,