FAQs About the word branchlets

cành cây

a small usually terminal branch

cành,Chi nhánh,tay chân,Chồi non,mầm,Cựa ngựa,cành cây,Sự phát triển,cành,bình xịt

No antonyms found.

branching (out) => phân nhánh, branched (out) => chia nhánh (ra), branch (out) => Chi nhánh (ra ngoài), brambles => gai, braking => hệ thống phanh,