Vietnamese Meaning of brass tacks
Vào vấn đề chính
Other Vietnamese words related to Vào vấn đề chính
Nearest Words of brass tacks
Definitions and Meaning of brass tacks in English
brass tacks
details of immediate practical importance
FAQs About the word brass tacks
Vào vấn đề chính
details of immediate practical importance
(ốc và đai ốc),dây thừng,chi tiết,các khoản chi khác,chi tiết,Điểm chính,Chi tiết,đặc điểm,Quái癖,hệ quả
Bức tranh toàn cảnh
brannigan => Brannigan, brands => thương hiệu, brandishes => vung vẩy, brand names => tên thương hiệu, branchlets => cành cây,