Vietnamese Meaning of brawly

đẹp trai

Other Vietnamese words related to đẹp trai

Definitions and Meaning of brawly in English

brawly

inclined to brawl, characterized by brawls or brawling

FAQs About the word brawly

đẹp trai

inclined to brawl, characterized by brawls or brawling

hung hăng,hung hăng,Gây tranh cãi,thù địch,chiến binh,Của axít,đối kháng,thích tranh cãi,hiếu chiến,hiếu chiến

Thân thiện,thân thiện,nhân từ,thân thiện,tốt bụng,nhân từ,không hiếu chiến,Thái Bình Dương,hòa bình,hòa bình

brawls => ẩu đả, bravos => giỏi quá, bravoing => Bravo, bravoed => bravo, braves => dũng cảm,