Vietnamese Meaning of chippy

khoai tây chiên

Other Vietnamese words related to khoai tây chiên

Definitions and Meaning of chippy in English

Webster

chippy (a.)

Abounding in, or resembling, chips; dry and tasteless.

Webster

chippy (n.)

A small American sparrow (Spizella socialis), very common near dwelling; -- also called chipping bird and chipping sparrow, from its simple note.

FAQs About the word chippy

khoai tây chiên

Abounding in, or resembling, chips; dry and tasteless., A small American sparrow (Spizella socialis), very common near dwelling; -- also called chipping bird an

hung hăng,Gây tranh cãi,thù địch,khó chịu,chiến binh,Của axít,đối kháng,thích tranh cãi,hung hăng,hiếu chiến

thân thiện,thân thiện,thân thiện,không hiếu chiến,Thái Bình Dương,hòa bình,hòa bình,dễ chịu,Thân thiện,thân thiện

chipping squirrel => Sóc, chipping sparrow => Chim sẻ bông, chipping bird => én đàn, chipping => đóng chip, chippewyan => dân chíp-pơ-oa,