Vietnamese Meaning of chirk

tiếng hót

Other Vietnamese words related to tiếng hót

Definitions and Meaning of chirk in English

Wordnet

chirk (v)

make a shrill creaking, squeaking, or noise, as of a door, mouse, or bird

Webster

chirk (v. i.)

To shriek; to gnash; to utter harsh or shrill cries.

To chirp like a bird.

Lively; cheerful; in good spirits.

Webster

chirk (v. t.)

To cheer; to enliven; as, to chirk one up.

FAQs About the word chirk

tiếng hót

make a shrill creaking, squeaking, or noise, as of a door, mouse, or birdTo shriek; to gnash; to utter harsh or shrill cries., To chirp like a bird., To cheer;

phao (lên),cổ vũ (khích lệ),khuyến khích,Cảm,chịu đựng,Đừng lo lắng,khích lệ,gia cố,Thép,làm sinh động

dọa,can ngăn,Làm nản lòng,làm yếu đi,làm nản lòng,chán nản,làm nản chí,Gân khoeo chân,đe dọa, hăm dọa,làm buồn

chirico => Chirico, chiricahua apache => Người Apache Chiricahua, chiretta => Địa liền, chiralgia => Đau bàn tay, chiragrical => phẫu thuật,