Vietnamese Meaning of buck up
Đừng lo lắng
Other Vietnamese words related to Đừng lo lắng
Nearest Words of buck up
Definitions and Meaning of buck up in English
buck up (v)
gain courage
FAQs About the word buck up
Đừng lo lắng
gain courage
làm sáng,ánh sáng,Tra cứu,hồi sinh,dầm,cổ vũ (khích lệ),khuyến khích,làm nhẹ đi,khích lệ,làm tươi tỉnh lên
làm tối,tuyệt vọng,làm buồn,lứa,chán nản,phím,buồn rầu
buck sergeant => trung sĩ, buck private => Binh nhì, buck fever => Sốt hươu, buck bean => Mắt trâu (họ mắt trâu), buck => hươu đực,