Vietnamese Meaning of bucker
người bướng bỉnh
Other Vietnamese words related to người bướng bỉnh
Nearest Words of bucker
Definitions and Meaning of bucker in English
bucker (n.)
One who bucks ore.
A broad-headed hammer used in bucking ore.
A horse or mule that bucks.
FAQs About the word bucker
người bướng bỉnh
One who bucks ore., A broad-headed hammer used in bucking ore., A horse or mule that bucks.
đẹp trai,bạn,Beau Brummell,gã ăn chơi trác táng,hào hoa,chim ác là,Mì ống,lưỡi,kỵ sĩ,Người thích làm đẹp
lười,Xlô-ven
bucked up => được cổ vũ, bucked => phản đối, buckboard => xe chở thi hài, buckbean family => Thạch tùng, buckbean => Cỏ ba lá,