Vietnamese Meaning of pretty boy
chàng trai đẹp
Other Vietnamese words related to chàng trai đẹp
Nearest Words of pretty boy
- prettying (up) => tô điểm
- prettyish => xinh
- prevail (on or upon) => thịnh hành (trên hoặc tại)
- prevail (over) => chiếm ưu thế (so với)
- prevail (upon) => chiếm ưu thế (trên)
- prevailed => thịnh hành
- prevailed (on or upon) => thịnh hành (trên hoặc trên)
- prevailed (over) => thắng thế (so với)
- prevailed (upon) => chiếm ưu thế (trên)
- prevailing (on or upon) => phổ biến (trên hoặc trên)
Definitions and Meaning of pretty boy in English
pretty boy
dandy sense 1, a man who is notably good-looking
FAQs About the word pretty boy
chàng trai đẹp
dandy sense 1, a man who is notably good-looking
đẹp trai,Beau Brummell,bạn,gã ăn chơi trác táng,hào hoa,chim ác là,Thằn lằn salon,Mì ống,lưỡi,hươu đực
lười,Xlô-ven
pretty (up) => đẹp (lên), pretties => những người đẹp nhất, prettied (up) => đẹp hơn (trên), pretexts => cớ, pretest => bài kiểm tra trước,